Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chu đáo


tt, trgt. (H. chu: đến nơi đến chốn; đáo: đến) Cẩn thận lắm, không bỠsót gì: Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (HCM).


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.